Google Analytics là gì? Cách sử dụng GA để phân tích dữ liệu

Google Analytics là gì? Bạn đã thật sự hiểu rõ về công cụ này? Có thể thấy đây là một công cụ đắc lực hỗ trợ cho những hoạt động của website. Với Google Analytics, bạn có thể thu thập, phân tích và báo cáo các thông tin liên quan đến trang web của mình một cách chi tiết và rõ ràng nhất. Bài viết dưới đây sgomedia.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu cách sử dụng Google Analytics để phân tích dữ liệu và tận dụng tối đa các tính năng mạnh mẽ của công cụ này nhé.

Định nghĩa Google Analytics là gì? 

Google Analytics là một công cụ của Google, được sử dụng để theo dõi và báo cáo các hoạt động của trang web. Công cụ này cho phép người dùng theo dõi lưu lượng truy cập trang web, đánh giá các hoạt động của khách truy cập trên trang web, đo lường hiệu quả chiến dịch tiếp thị và nâng cao hiệu quả của trang web. Google Analytics được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh trực tuyến và tiếp thị số để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo và tối ưu hóa trang web.

Google Analytics là gì? Cách sử dụng GA để phân tích dữ liệu
Google Analytics là gì? Cách sử dụng GA để phân tích dữ liệu

Lịch sử hình thành và phát triển của Google Analytics

Google Analytics được phát triển từ Urchin Software Corporation, một công ty phân tích web được thành lập vào năm 1995. Sau đó, Google đã mua lại Urchin vào năm 2005 và chuyển đổi sản phẩm thành Google Analytics.

Ban đầu, Google Analytics chỉ hỗ trợ một số lượng giới hạn các tính năng và chỉ có sẵn cho một số khách hàng được chọn. Tuy nhiên, vào năm 2006, Google đã chính thức phát hành phiên bản miễn phí của Google Analytics cho mọi người sử dụng.

Kể từ đó, Google Analytics đã trở thành một trong những công cụ phân tích web được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và đã trải qua nhiều cải tiến và bổ sung tính năng. Hiện nay, Google Analytics cung cấp rất nhiều tính năng và công cụ cho phép người dùng theo dõi và phân tích các hoạt động của trang web của họ một cách chi tiết và hiệu quả.

Lịch sử hình thành và phát triển của Google Analytics
Lịch sử hình thành và phát triển của Google Analytics

Google Analytics có cấu trúc như thế nào? 

Google Analytics được phân chia thành bốn cấp độ chính như: tài khoản, thuộc tính, chế độ xem và dữ liệu.

  • Tài khoản là vùng chứa cấp cao nhất chứa một hoặc nhiều thuộc tính.
  • Thuộc tính đại diện cho trang web, ứng dụng dành cho thiết bị di động hoặc thực thể khác mà bạn muốn theo dõi.
  • Chế độ xem là một tập hợp con của một thuộc tính và cho phép bạn xem một tập hợp dữ liệu cụ thể.
  • Dữ liệu là thông tin thực tế được Google Analytics thu thập, chẳng hạn như số lần xem trang, số phiên, tỷ lệ thoát và các số liệu khác.

Trong mỗi cấp độ, có nhiều cài đặt và cấu hình khác nhau cho phép bạn tùy chỉnh theo dõi và báo cáo của mình. 

Ví dụ: Có thể thiết lập bộ lọc để loại trừ lưu lượng truy cập nhất định, tạo mục tiêu để đo lường các hành động cụ thể trên trang web của mình và thiết lập thứ nguyên tùy chỉnh để theo dõi các điểm dữ liệu bổ sung.

Bằng cách tổ chức tài khoản Google Analytics của mình theo cách này, bạn có thể dễ dàng quản lý nhiều trang web hoặc ứng dụng và phân tích các nhóm dữ liệu cụ thể để hiểu rõ hơn về hành vi của người dùng và hiệu suất trang web.

Xem thêm:  Brand Executive là gì? Vai trò của Brand Executive với doanh nghiệp
Google Analytics được phân chia thành bốn cấp độ chính
Google Analytics được phân chia thành bốn cấp độ chính

Hệ thống quản trị của Google Analytics

Google Analytics là một trong những công cụ phổ biến nhất cho việc theo dõi và phân tích lượng truy cập và hành động của người dùng trên các trang web. Và để tận dụng tối đa tiềm năng của công cụ này, bạn cần hiểu rõ hệ thống quản trị của Google Analytics.

Account (Tài khoản) 

  • Tài khoản là mức cao nhất trong Google Analytics và đại diện cho tổ chức hay doanh nghiệp của bạn. Mỗi tài khoản có thể chứa nhiều thuộc tính (properties).
  • Khi bạn đăng ký sử dụng Google Analytics, bạn sẽ tạo một tài khoản đầu tiên và sau đó có thể thêm nhiều tài khoản khác nếu cần.

Property (Thuộc tính) 

  • Thuộc tính là cấp độ tiếp theo trong hệ thống quản trị và đại diện cho một trang web hoặc ứng dụng cụ thể mà bạn muốn theo dõi.
  • Mỗi tài khoản có thể chứa nhiều thuộc tính. Khi bạn muốn theo dõi dữ liệu từ một trang web mới, bạn cần tạo một thuộc tính mới trong tài khoản hiện có hoặc tạo một tài khoản mới.

View (Chế độ xem) 

  • Chế độ xem là cấp độ thấp nhất trong hệ thống quản trị và đại diện cho một cách hiển thị cụ thể của dữ liệu trong thuộc tính.
  • Mỗi thuộc tính có thể chứa nhiều chế độ xem, và chúng được sử dụng để hiển thị các bộ dữ liệu khác nhau. Ví dụ, bạn có thể tạo chế độ xem riêng cho báo cáo tổng quan, báo cáo trang sản phẩm, báo cáo theo từ khóa,… 

Ví dụ: Giả sử bạn là chủ sở hữu của một trang web bán hàng trực tuyến. Khi bạn bắt đầu sử dụng Google Analytics, bạn tạo một tài khoản (Account) cho doanh nghiệp của mình. Sau đó, bạn thêm một thuộc tính (Property) mới trong tài khoản đó để theo dõi dữ liệu từ trang web của mình. Tiếp theo, bạn tạo các chế độ xem (View) riêng biệt trong thuộc tính để phân loại và hiển thị dữ liệu theo từng góc nhìn cụ thể, chẳng hạn như chế độ xem để theo dõi lượng truy cập tổng quan, chế độ xem để theo dõi hoạt động của sản phẩm, và chế độ xem để theo dõi các chiến dịch quảng cáo.   

Hệ thống quản trị của Google Analytics
Hệ thống quản trị của Google Analytics

Giới thiệu Data Analytics là gì? 

Data Analytics là quá trình phân tích dữ liệu gốc để rút ra những thông tin hữu ích và có thể hành động được, từ đó sử dụng để hỗ trợ và thúc đẩy các quyết định kinh doanh thông minh. 

Bạn có thể coi Data Analytics là một hình thức của thông tin kinh doanh, được sử dụng để giải quyết các vấn đề và thách thức cụ thể trong một tổ chức. Nó liên quan đến việc tìm kiếm các mô hình trong một tập dữ liệu có thể cho bạn biết điều gì đó hữu ích và liên quan đến một lĩnh vực kinh doanh cụ thể – ví dụ như cách một số nhóm khách hàng hành xử hoặc cách nhân viên tương tác với một công cụ cụ thể.

Data Analytics giúp bạn hiểu được quá khứ và dự đoán các xu hướng và hành vi trong tương lai; thay vì đưa ra quyết định và chiến lược dựa trên cảm tính, bạn đang đưa ra các lựa chọn thông minh dựa trên những gì dữ liệu đang nói cho bạn.

Data Analytics hỗ trợ và thúc đẩy các quyết định kinh doanh thông minh
Data Analytics hỗ trợ và thúc đẩy các quyết định kinh doanh thông minh

Khi sử dụng Google Analytics mang lại những lợi ích gì? 

Với sự phát triển của công nghệ và Internet, việc thu thập dữ liệu và phân tích hành động của người dùng trên các trang web trở nên cực kỳ quan trọng đối với các doanh nghiệp và chủ sở hữu trang web. Dưới đây là một số những lợi ích mà Google Analytics mang lại: 

  • Theo dõi tần suất lưu lượng truy cập trực tuyến
  • Hiểu hành vi người dùng
  • Theo dõi 2 nền tảng ngoại tuyến đến trực tuyến
  • Báo cáo dữ liệu và tùy chỉnh
  • Nâng cao trải nghiệm quảng cáo trực tuyến với phân tích tiếp thị
  • Cải thiện Công cụ Tìm kiếm Tối ưu hóa và Tiếp thị Nội dung
  • Đánh giá chuyển đổi Google Analytics
  • Tìm đối tượng mục tiêu của bạn
  • Sử dụng tài khoản miễn phí 
  • Google Analytics giúp cải thiện trang web
  • Thu thập dữ liệu website một cách dễ dàng 
  • Lên ý tưởng mới cung cấp cho doanh nghiệp
  • Tính năng theo dõi thương mại điện tử
Xem thêm:  Domain là gì? Thông tin chi tiết về domain từ A - Z
Những lợi ích mà Google Analytics mang lại là gì? 
Những lợi ích mà Google Analytics mang lại là gì?

Các chỉ số dùng trong Google Analytics là gì? 

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Google Analytics, bạn cần biết về các số chỉ được sử dụng trong công cụ này. Các chỉ số là các số liệu thống kê được sử dụng để đo lượng truy cập và hành vi của người dùng trên trang web của bạn. Dưới đây là các chỉ số dùng trong Google Analytics mà bạn nên biết: 

User – Visitor (Người dùng)

  • Chỉ số này đo lường số lượng người dùng duy nhất đã truy cập vào trang web của bạn trong một khoảng thời gian xác định. Người dùng được xác định bằng cách sử dụng cookie hoặc ID duy nhất.
  • Chúng ta có thể phân biệt số lượng người dùng mới (khách truy cập lần đầu tiên) và số lượng người dùng quay lại (khách truy cập trở lại).

Sesion (Số phiên)

  • Phiên (session) là một chuỗi các tương tác liên tục mà một người dùng thực hiện trên trang web trong một khoảng thời gian liên tiếp. Thông thường, một phiên kết thúc khi người dùng không tương tác với trang web trong vòng 30 phút.
  • Mỗi lần người dùng mở trình duyệt và bắt đầu tương tác với trang web của bạn, một phiên mới được bắt đầu.

Thời gian truy cập 

Đây là thời gian trung bình mà một người dùng dành cho mỗi phiên trên trang web của bạn. Nó đo lường sự tương tác và quan tâm của người dùng đối với nội dung trên trang web.

Thời lượng phiên

Chỉ số này biểu thị thời gian tổng cộng mà người dùng đã dành cho trang web trong một phiên cụ thể. Nó thường được tính bằng phút hoặc giờ.

Bounce Rate (Tỷ lệ bỏ trang)

  • Tỷ lệ bỏ trang đo lường phần trăm người dùng đã rời khỏi trang web của bạn sau khi chỉ xem một trang duy nhất mà không thực hiện bất kỳ hành động tương tác nào khác (ví dụ: không click vào các liên kết hay xem các trang khác).
  • Tỷ lệ bỏ trang cao có thể chỉ ra rằng trang web của bạn có vấn đề về nội dung hoặc giao diện, không thu hút đủ quan tâm của người dùng.

Exit Rate ( Tỷ lệ thoát trang) 

  • Tỷ lệ thoát trang đo lường phần trăm người dùng đã rời khỏi trang web của bạn sau khi xem một trang cụ thể (không nhất thiết phải là trang duy nhất) trong một phiên.
  • Chỉ số này thể hiện tỷ lệ thoát trung bình của các trang cụ thể, cho bạn biết trang nào có tỷ lệ thoát cao hơn so với các trang khác.

Chuyển đổi 

  • Chuyển đổi (conversion) là hành động mà bạn muốn người dùng thực hiện trên trang web, chẳng hạn như mua hàng, điền vào biểu mẫu liên hệ, đăng ký tài khoản, v.v.
  • Chỉ số chuyển đổi đo lường phần trăm người dùng đã thực hiện hành động chuyển đổi so với tổng số người dùng hoặc phiên trên trang web.
  • Các chuyển đổi có thể được theo dõi thông qua mục tiêu hoặc sự kiện được đặt trong Google Analytics.
Các chỉ số dùng trong Google Analytics mà bạn nên biết 
Các chỉ số dùng trong Google Analytics mà bạn nên biết

So sánh về Google Analytics 4 và Universal Analytics

Tính năng Google Analytics 4 (GA4) Universal Analytics (UA)
Loại mã theo dõi Gtag (Global Site Tag) Gtag và Classic Analytics
Hỗ trợ theo dõi ứng dụng
Tích hợp cross-platform Không
Phân tích trực quan (Insights) Không (trừ UA bổ sung GA4)
Kiểu dữ liệu sự kiện Sự kiện và tham số Sự kiện và các trường tùy chỉnh
Chạy quảng cáo Google Ads Hỗ trợ nâng cao Hỗ trợ cơ bản
Theo dõi trên nền tảng AMP Tích hợp sẵn Yêu cầu cấu hình bổ sung
Tích hợp BigQuery Yêu cầu cấu hình bổ sung
Mô hình thu thập dữ liệu Sự kiện trước (Event-Driven) Tầng dữ liệu (Data Layer)
Dữ liệu tích hợp Hỗ trợ trực tiếp từ các sản phẩm Google như Firebase, Google Ads, Google Marketing Platform, … Dựa trên tích hợp bổ sung và bên thứ ba như tích hợp với CRM.
Bảo mật dữ liệu Đã nâng cấp về bảo mật dữ liệu và tuân thủ các quy định mới như GDPR Tuân thủ các quy định và chứng chỉ bảo mật dữ liệu truyền thống
Phân tích Life Cycle (Life Cycle Analysis) Không
  • Google Analytics 4 (GA4) được xây dựng dựa trên nền tảng của Firebase Analytics, mở rộng khả năng thu thập dữ liệu và phân tích cho ứng dụng di động và nền tảng web.
  • Universal Analytics (UA) là phiên bản trước đó và đã được sử dụng rộng rãi trước khi GA4 ra mắt. UA sử dụng mã theo dõi Gtag hoặc Classic Analytics để theo dõi và phân tích trang web.
Xem thêm:  Coupon là gì? Tại sao Coupon quan trọng đối với doanh nghiệp?

Có thể thấy, Google Analytics4 (GA4) sẽ cung cấp nhiều tính năng tiên tiến hơn so với Universal Analytics (UA), đặc biệt là trong việc hỗ trợ ứng dụng di động, phân tích trực quan (Insights), tích hợp cross-platform, sử dụng sự kiện và tham số cho dữ liệu, và hỗ trợ tích hợp nhiều sản phẩm Google khác nhau. GA4 cũng có mô hình thu thập dữ liệu dựa trên sự kiện trước, tăng tính linh hoạt và mạnh mẽ cho việc thu thập dữ liệu. Tuy nhiên, việc chuyển từ UA sang GA4 có thể đòi hỏi một số cấu hình và công việc bổ sung để đảm bảo dữ liệu được theo dõi và phân tích chính xác.

So sánh về Google Analytics 4 và Universal Analytics
So sánh về Google Analytics 4 và Universal Analytics

Các bước để cài đặt công cụ Google Analytics

Dưới đây chúng ta sẽ cùng điểm qua các bước cần thiết để cài đặt Google Analytics trên trang web của bạn. Bạn sẽ biết cách tạo tài khoản Google Analytics, cách liên kết tài khoản với trang web: 

Tạo tài khoản

  • Truy cập trang web chính thức của Google Analytics (https://analytics.google.com) và đăng nhập vào tài khoản Google của bạn. 
  • Nếu chưa có tài khoản Google, hãy tạo một tài khoản mới. Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được chuyển đến trang Tạo tài khoản mới. 
  • Điền thông tin cần thiết như tên tài khoản, tên trang web và URL trang web. Tiếp theo, chọn các tùy chọn về chia sẻ dữ liệu và chấp nhận các điều khoản của Google Analytics. 
  • Cuối cùng, nhấp vào nút “Nhập dữ liệu tài khoản” để hoàn tất quá trình tạo tài khoản.

Thiết lập tài khoản

  • Sau khi tạo tài khoản thành công, bạn sẽ được chuyển đến giao diện quản trị của tài khoản Google Analytics mới. 
  • Tại đây, bạn sẽ nhìn thấy mã theo dõi Global Site Tag (gtag.js) hoặc thông tin theo dõi Firebase (nếu bạn chọn theo dõi ứng dụng). 
  • Để tiếp tục cài đặt, hãy chọn loại mã theo dõi phù hợp với trang web của bạn.

Nhận ID theo dõi và dán vào những trang cần thiết 

  • Sau khi chọn loại mã theo dõi, bạn sẽ nhận được mã theo dõi chứa ID theo dõi riêng biệt cho trang web của bạn. 
  • Điều quan trọng là bạn cần dán mã theo dõi này vào mã nguồn của từng trang mà bạn muốn theo dõi. 
  • Đối với trang web dựa trên mã nguồn tĩnh, hãy dán mã theo dõi này vào mẫu trang (thường là trước thẻ </head>). 
  • Đối với các hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress, có thể sử dụng plugin hoặc mô-đun Google Analytics để dễ dàng thêm mã theo dõi vào trang web của bạn.

Thiết lập mục tiêu 

  • Nếu bạn muốn theo dõi các hành động cụ thể mà người dùng thực hiện trên trang web của bạn, bạn có thể thiết lập các mục tiêu trong Google Analytics. 
  • Các mục tiêu có thể là các bước tiến cụ thể mà bạn muốn người dùng thực hiện, chẳng hạn như việc hoàn tất một mua hàng, đăng ký nhận tin tức, hoặc điền vào biểu mẫu liên hệ. 
  • Để thiết lập mục tiêu, điều hướng đến cài đặt mục tiêu trong giao diện quản trị của tài khoản Google Analytics và nhập thông tin cần thiết cho mỗi mục tiêu.

Sau khi đã hoàn thành các bước trên, Google Analytics sẽ bắt đầu thu thập dữ liệu từ trang web của bạn và bạn sẽ có thể theo dõi lượng truy cập, hành vi người dùng, chuyển đổi và các mục tiêu đã thiết lập trên trang web của mình. Nhớ kiểm tra thường xuyên các báo cáo và phân tích để hiểu rõ hơn về hiệu quả và tương tác của trang web của bạn với người dùng.

Các bước cần thiết để cài đặt Google Analytics trên website 
Các bước cần thiết để cài đặt Google Analytics trên website

Kết luận

Tóm lại, Google Analytics là một công cụ quan trọng giúp chủ sở hữu trang web theo dõi và phân tích lượng truy cập cũng như hành động của người dùng trên website của bạn.

Hy vọng rằng qua bài viết của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được Google Analytics là gì? Cách sử dụng GA để phân tích dữ liệu sao cho thật hiệu quả cho website của bạn. 

Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu tư vấn về các giải pháp SEO website, thiết kế website, quản trị fanpage hay muốn tham khảo các kiến thức về Marketing… Hãy nhấc máy và liên hệ ngay với sgomedia.vn qua hotline 0912.399.322 hoặc Fanpage để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn sớm nhất. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực SEO, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những dịch vụ tốt và đúng với hiệu quả mà bạn mong muốn. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *